Máy in Konica Minolta bizhub PRESS C8000, máy in đầu bảng thế hệ mới chứa đựng nhiều tiềm năng in kỹ thuật số không giới hạn nhằm đáp ứng nhu cầu in ấn cao cấp của các nhà in chuyên nghiệp:
Các tính năng đặc biệt
Tên thiết bị | bizhub PRESS C8000 |
Loại | Bảng điều khiển |
Hỗ trợ màu | Đủ màu |
Mực in | Toner gốc polymer 4 màu CMYK |
Độ phân giải tối đa | 1,200 (tương đương 3,600) × 1,200dpi |
Bộ nhớ | Bộ nhớ RAM: 512MB × 6. Ổ cứng: 160GB × 6 SATA (tuỳ chọn) |
Cấp độ xám | 256 |
Khổ giấy | SRA3, A3, B4, SRA4, A4, SRA4S1, A4S 1, B5, B5S 1, A5S 1, 12" × 18", 11" × 17", 8.5" × 11", Hoặc: 330 × 487 đến 140 ×182mm |
Sai số kích thước in | 4mm trở xuống cho mép trên/dưới, 3mm trở xuống cho mép phải/trái |
Thời gian khởi động | Dưới 420 giây |
Màn hình điều khiển |
Màn hình cảm ứng LCD 15inches |
Tốc độ in2 (A4/Letter) | Màu: 80 trang/phút Trắng đen: 80 trang/phút |
Khả năng chứa giấy | Khay 1,2,3: 500 tờ |
Định lượng giấy | 64 đến 300g/m2, PF-704/705: 64 đến 350g/m2 |
Khả năng in liên tục | 1 đến 9.999 tờ |
Khả năng in 2 mặt duplex | Tự động trở giấy để in 2 mặt (duplex) với định lượng giấy đến 300g/m2 |
Điện thế | 220 - 240V 24A (50 - 60Hz) |
Điện năng tiêu thụ | Dưới 6KW |
Kích thước (D × R × C) | 1,807mm 3 × 950mm 4 × 1,319mm 5 (71-1/4" × 37-1/2" ×52") |
Trọng lượng | C8000: 450kg (992lb), EF-101: 91kg (200-1/2lb), RU-508 : 80kg (176-1/4lb) |
Yêu cầu không gian (D × R) | 5,196 6,8 × 1,5847,8mm (204-3/4" × 62-1/2") (C8000 + EF-101 + PF-704 + RU-508 + LS-505 + PB-503 + IC-306) |
1: S : Khay mép ngắn (Short edge feed)
2. Tốc độ in có thể thay đổi theo trọng lượng giấy
3. Bao gồm RU-508 và EF-101.
4. Bao gồm RU-508 và EF-101.
5. Bao gồm RU-508 và EF-101.
6. Giả sử Bộ điều khiển hình ảnh IC-306 đặt ở cạnh Bộ phận Nạp Giấy cách 5mm
7. Có bộ phận truyền chỉnh sửa kéo ra
8. Giữ khoảng trống 500 mm (19-3/4") trở lên ở phía sau, và 100 mm (4") trở lên ở cả hai bên máy.
Cấu hình cơ bản:
Tên thiết bị | Model | Số lượng |
bizhub Press C8000 main body | bizhub C8000 | 1 |
Bộ nạp giấy | PF-704 | 1 |
Bộ định hình phụ (bộ sấy thứ hai) | EF-101 | 1 |
Bộ điều chuyển | RU-508 | 1 |
Lựa chọn ít nhất 1 trong các tùy chọn hoàn thiện: Máy gấp đa năng Máy đóng kim kỵ mã Máy đóng sách dán keo gáy Máy đóng kim hoàn thiện Máy hoàn thiện tất cả trong một |
FD-503 SD-506 PB-503 FS-521 FS-612 |
1 1 1 1 1 |
Bộ điều khiển Konica Minolta | IC-601 | 1 |
Bộ xem trước hình ảnh/Preview Kit 1 | PH-102 | 1 |
Ổ cứng/HDD 1 | HD-504 | 1 |
1: Sử dụng chung hệ thống điều khiển IC-601
Sơ đồ cấu hình cơ bản và các tùy chọn mở rộng
Chức năng điều khiển tuỳ chọn:
Model | IC-3062 (EFI) |
IC-3073 (Kodak) |
IC-6014 (Konica Minolta) |
Loại | Server | Server | Tích hợp sẵn với máy in bizhub PRESS C8000 |
CPU | Core 2 Quad Q9400 2.66 GHz | I7-860 Quad Core, 2.80GHz | Core2 Duo 2.8GHz |
Bộ nhớ RAM | 2GB | 5GB (Bộ nhớ hệ thống: 2GB, Bộ nhớ hình ảnh: 3GB) | 4GB |
HDD | 160GB SATA | 500GB x 4SATA2 | 250GB x 2 SATA |
Tốc độ in 1 (A4/Letter) | 80ppm | 80ppm | Đồng tốc với máy in |
Độ phân giải | 1,200 x 1,200dpi, 600 x 600dpi | 1,200 x 1,200dpi, 600 x 600dpi |
1,200 x 1,200dpi, 600 x 600dpi
|
Định dạng đầu vào |
PS (level 1,2,3 – xử lý bởi trình biên dịch Adobe CPSI3017), PDF 1.7, TIFF PPML, PPML, VPS |
PS (level 1,2,3 – xử lý bởi trình biên dịch Adobe CPSI3017), PDF 1.7, TIFF PPML, PPML/VDX, VPS |
PS (level 1,2,3 – xử lý bởi trình biên dịch Adobe CPSI3019), PDF 1.7, TIFF, PPML, PCL5c/6, XPS
|
Giao thức kết nối | TCP/IP, SNMP, IPP, FTP, SMB, AppleTalk (EtherTalk), Bonjour | TCP/IP, SMB, LPR, Bonjour | TCP/IP, IPX/SPX, Net BEUI, AppleTalk (EtherTalk), IPP, WSD |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 2000 Windows XP Windows Server2003 Windows Vista Windows 7 Windows Server2008 MacOSX 10.3.9 MacOSX 10.4 hoặc mới hơn |
Windows XP Windows Server2003 Windows Vista Windows 7 Windows Server2008 MacOSX 10.3.9 MacOSX 10.4 hoặc mới hơn |
Windows 2000 Windows XP Windows Server2003 Windows Vista Windows 7 Windows Server2008 MacOSX 10.4 hoặc mới hơn |
Font chữ được nhúng | Adobe PostScrip: 163 font chữ | Adobe PostScrip: 207 font chữ |
136 fonts Adobe PostScript và 81 fonts PCL |
Giao diện | 10/100/1000Base-T | 10/100/1000Base-T | 10/100/1000Base-T |
Quản trị màu | Tích hợp sẵn với phần mềm Color Centro: Calibration, Toner Vurve adjustment, Spot Color management, Profile management (RGB, CMYK, RGB-CMYK devicelink, CMYK-CMYK devicelink) | ||
Review board kit | Tích hợp sẵn để phục vụ chức năng preview file trước khi in ngay tại panel của máy in C8000 | ||
Kích thước |
212mm x 488mm x 482mm (8-1/2" x 19-1/4" x 19") |
180mm x 555mm x 445mm (7-1/4" x 21" x 17-1/2") |
412mm x 114mm x 402mm (16-1/4" x 4-1/2" x 16") |
1: Tốc độ in có thể thay đổi theo trọng lượng giấy
2. Nâng cấp bộ UK-102 (dongle) là bắt buộc
3. Nâng cấp bộ UK-103 (dongle) là bắt buộc
4. Bộ ổ cứng HD-514 và Bộ Xem trước PH-101 cần thiết đi cùng nhau